tương lai

tương lai
судьба; перспектива; будущий; будущность; грядущий; грядущее; футурология; футуролог; впереди; завтрашний; футурология

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Смотреть что такое "tương lai" в других словарях:

  • Dai Cat Tuong — (Đại Cát Tường) is a textile manufacturer in Quang Ngai Province, Vietnam. After several years of making losses, it was acquired by Vinatex as part of the latter s strategy of decentralization of its production for 39.876bn VND.[1] The company… …   Wikipedia

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Trần Dynasty — 陳朝 [[Lý Dynasty|←]] 1225–1400 …   Wikipedia

  • Licht aus — Sydney während der Aktion Earth Hour Banner Hãy tắt điện, bật tương lai cùng Giờ Trái Đất (Schaltet die Licht …   Deutsch Wikipedia

  • Licht aus! — Sydney während der Aktion Earth Hour Banner Hãy tắt điện, bật tương lai cùng Giờ Trái Đất (Schaltet die Licht …   Deutsch Wikipedia

  • Licht aus! Für unser Klima. — Sydney während der Aktion Earth Hour Banner Hãy tắt điện, bật tương lai cùng Giờ Trái Đất (Schaltet die Licht …   Deutsch Wikipedia

  • Lights Out — Sydney während der Aktion Earth Hour Banner Hãy tắt điện, bật tương lai cùng Giờ Trái Đất (Schaltet die Licht …   Deutsch Wikipedia

  • Stunde der Erde — Sydney während der Aktion Earth Hour Banner Hãy tắt điện, bật tương lai cùng Giờ Trái Đất (Schaltet die …   Deutsch Wikipedia

  • Oligomenorrhea — Classification and external resources ICD 10 N91.5 ICD 9 626.1 …   Wikipedia

  • National anthem of South Vietnam — a notation of the National anthem The national anthem of South Vietnam government (Tiếng Gọi Công Dân) was originally Thanh Niên Hành Khúc (English: March of the Youths). These anthems were written and composed by Luu Huu Phuoc (Vietnamese: Lưu… …   Wikipedia

  • Hai Duong Province — Infobox province of Vietnam Name = Hải Dương Meaning = Neptune s Luminosity Motto = Phát triển thế mạnh của tương lai (Expanding Futuristic Significance Council Chair = Phan Nhật Bình Committee Chair = Bùi Thanh Quyến Capital = Hải Dương Region …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»